Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W3033016644> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 41 of
41
with 100 items per page.
- W3033016644 abstract "Đặt vấn đề: Teo mật bẩm sinh (TMBS) là một trong những dị dạng đường mật hay gặp ởtrẻ em. Việc tiên lượng kết quả phẫu thuật Kasai ở bệnh nhân teo mật bẩm sinh hiện còn nhiềukhó khănMục tiêu: Đánh giá các yếu tố góp phần tiên lượng kết quả dẫn lưu mật sau phẫu thuậtKasai ở bệnh nhân TMBS. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu các bệnh nhân teomật bẩm sinh (TMBS) được điều trị và theo dõi tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong thời gian2017-1/2019. Các thông số được đánh giá bao gồm: Nồng độ AST, ALT, GGT, ALP, Bilirubintoàn phần, Bilirubin trực tiếp, Albumin, Protein, tiểu cầu trước mổ, nhiễm CMV trước mổ,dấu hiệu TC sign trước và sau mổ, thời gian xuất hiện phân vàng sau mổ, tỉ lệ bilirubin toànphần và trực tiếp sau mổ 2 tuần so với trước mổ, tình trạng nhiễm trùng đường mật sau mổ,số đợt nhiễm trùng đường mật sau mổ. Các bệnh nhân trong nhóm nghiên cứu được theo dõiít nhất 6 tháng sau phẫu thuật.Kết quả: Có 117 bệnh nhân đủ tiêu chuẩn nghiên cứu, thời gian theo dõi trung bình 16,97tháng. 56,4% bệnh nhân dẫn lưu mật thành công sau 6 tháng, 83,8% bệnh nhân sống đến thờiđiểm kết thúc nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy: Nhóm nhiễm CMV trước mổ các xácsuất sống sót kém hơn so với nhóm không nhiễm CMV (p=0,031), TC sign dương tính trướcmổ không ảnh hưởng đến kết quả thoát mật song làm ảnh hưởng tới tiên lượng lâu dài. Cácbệnh nhân có phân vàng sớm trong 7 ngày sau mổ có khả năng thoát mật tốt gấp 4,464 lầnnhóm có phân vàng sau 7 ngày. Tỉ số Bilirubin ở ngày thứ 14/ Bilirubin trước mổ dưới 1,156dự đoán khả năng thành công với độ nhạy 72,1% độ đặc hiệu 54,2%. Nhiễm trùng đường mậttái diễn dự đoán xác suất tử vong với độ nhạy 84,2%, độ đặc hiệu 48%.
 Kết luận: Các yếu tố nhiễm CMV trước phẫu thuật, phân vàng sớm trong 7 ngày sau mổ, tỉsố Bilirubin ở ngày thứ 14 và trước mổ, nhiễm trùng đường mật tái diễn có ý nghĩa tiên lượngkết quả dẫn lưu mật sau phẫu thuật Kasai ở bệnh nhân TMBS" @default.
- W3033016644 created "2020-06-12" @default.
- W3033016644 creator A5003611744 @default.
- W3033016644 creator A5046102699 @default.
- W3033016644 creator A5084269305 @default.
- W3033016644 date "2020-02-16" @default.
- W3033016644 modified "2023-09-24" @default.
- W3033016644 title "Một số yếu tố tiên lượng kết quả dẫn lưu mật ở bệnh nhân teo mật bẩm sinh sau phẫu thuật Kasai" @default.
- W3033016644 doi "https://doi.org/10.25073/jprp.v0i1.137" @default.
- W3033016644 hasPublicationYear "2020" @default.
- W3033016644 type Work @default.
- W3033016644 sameAs 3033016644 @default.
- W3033016644 citedByCount "0" @default.
- W3033016644 crossrefType "journal-article" @default.
- W3033016644 hasAuthorship W3033016644A5003611744 @default.
- W3033016644 hasAuthorship W3033016644A5046102699 @default.
- W3033016644 hasAuthorship W3033016644A5084269305 @default.
- W3033016644 hasBestOaLocation W30330166441 @default.
- W3033016644 hasConcept C13965031 @default.
- W3033016644 hasConcept C185592680 @default.
- W3033016644 hasConcept C71240020 @default.
- W3033016644 hasConceptScore W3033016644C13965031 @default.
- W3033016644 hasConceptScore W3033016644C185592680 @default.
- W3033016644 hasConceptScore W3033016644C71240020 @default.
- W3033016644 hasLocation W30330166441 @default.
- W3033016644 hasOpenAccess W3033016644 @default.
- W3033016644 hasPrimaryLocation W30330166441 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W27124592 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W29701141 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W35134240 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W3548626 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W36945747 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W7245279 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W8480425 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W3313499 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W38915419 @default.
- W3033016644 hasRelatedWork W8475821 @default.
- W3033016644 isParatext "false" @default.
- W3033016644 isRetracted "false" @default.
- W3033016644 magId "3033016644" @default.
- W3033016644 workType "article" @default.