Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W3188808549> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 41 of
41
with 100 items per page.
- W3188808549 abstract "Phẫu thuật cắt thanh quản bán phầnchiếm 31,2% tổng số các ca phẫu thuật ung thư thanh quản. Việc cắt bỏ một phần cấu trúc thanh quản sẽ làm thay đổi giọng. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu “Đánh giá rối loạn giọng của bệnh nhân sau cắt thanh quản bán phần” trên 30 bệnh nhân được cắt thanh quản bán phần tại Bệnh viện Tai Mũi Họng trung ương, được phân tích giọng trước và sau cắt thanh quản bán phần bằng chương trình phân tích âm PRAAT. Kết quả: Tuổi: 45-65 tuổi: 63.33%, trung bình 60.16, Nam 100%. Lý do vào viện: khàn tiếng: 100%. Đánh giá giọng trước cắt thanh quản bán phần (TQBP): Phát âm nguyên âm: âm trung tính (chỉ số Shimmer 5.673, Jitter 2.005%, HNR 26.783), tần số âm cơ bản: 128 ± 2.8; biên độ âm cơ bản: 36 ± 2.1, trường độ âm cơ bản: 89± 3.7. Thanh điệu: Thanh ngang: F0, F0-30, F0-50, F0-60, thanh huyền: F0, F0-30, F0-50, F0-80, thanh sắc: F0- 60, F0-80, F0+70, thanh hỏi: F0 -F0-85, F0-90, F0-F0+30, thanh ngã: F0, F0-60, F0+40, F0+90, thanh nặng: F0, F0-90, F0-120, F0-140. Sau cắt TQBP: âm trung tính (chỉ số Shimmer 5.874, Jitter 2.452, HNR 28.459;tần số âm cơ bản: 98 ± 3.7; biên độ âm cơ bản: 47± 4.3, trường độ âm cơ bản: 119± 5.6. Thanh điệu: Thanh ngang: F0, F0-50, F0-70, F0-80, thanh huyền: F0, F0-55, F0-76, F0-90, thanh sắc: F0- 70, F0-90, F0+60, thanh hỏi: F0, F0-95, F0-105, F0-120, F0-90, F0-80, F0+30, thanh ngã: F0, F0-70, F0+30, F0+50,thanh nặng: F0, F0 - 110, F0-130, F0-150." @default.
- W3188808549 created "2021-08-16" @default.
- W3188808549 creator A5023331336 @default.
- W3188808549 creator A5048948820 @default.
- W3188808549 creator A5053241194 @default.
- W3188808549 creator A5087318581 @default.
- W3188808549 date "2021-08-10" @default.
- W3188808549 modified "2023-10-01" @default.
- W3188808549 title "ĐÁNH GIÁ RỐI LOẠN GIỌNG CỦA BỆNH NHÂN SAU CẮT THANH QUẢN BÁN PHẦN" @default.
- W3188808549 doi "https://doi.org/10.51298/vmj.v504i2.902" @default.
- W3188808549 hasPublicationYear "2021" @default.
- W3188808549 type Work @default.
- W3188808549 sameAs 3188808549 @default.
- W3188808549 citedByCount "0" @default.
- W3188808549 crossrefType "journal-article" @default.
- W3188808549 hasAuthorship W3188808549A5023331336 @default.
- W3188808549 hasAuthorship W3188808549A5048948820 @default.
- W3188808549 hasAuthorship W3188808549A5053241194 @default.
- W3188808549 hasAuthorship W3188808549A5087318581 @default.
- W3188808549 hasBestOaLocation W31888085491 @default.
- W3188808549 hasConcept C121332964 @default.
- W3188808549 hasConceptScore W3188808549C121332964 @default.
- W3188808549 hasIssue "2" @default.
- W3188808549 hasLocation W31888085491 @default.
- W3188808549 hasOpenAccess W3188808549 @default.
- W3188808549 hasPrimaryLocation W31888085491 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W2271181815 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W2902782467 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W2935759653 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W3105167352 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W3148032049 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W54078636 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W1501425562 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W2298861036 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W2954470139 @default.
- W3188808549 hasRelatedWork W3084825885 @default.
- W3188808549 hasVolume "504" @default.
- W3188808549 isParatext "false" @default.
- W3188808549 isRetracted "false" @default.
- W3188808549 magId "3188808549" @default.
- W3188808549 workType "article" @default.