Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W4293065397> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 52 of
52
with 100 items per page.
- W4293065397 endingPage "106" @default.
- W4293065397 startingPage "99" @default.
- W4293065397 abstract "Nghiên cứu mô tả cắt ngang tại 3 quận/huyện trọng điểm dịch bệnh sốt xuất huyết dengue (SXHD) của Hà Nội (đặc trưng cho khu vực nội thành, ngoại thành và vùng tiếp giáp) nhằm xác định sự phân bố và ổ bọ gậy nguồn (BGN) của muỗi truyền bệnh SXHD vào tháng 5 và tháng 10/2019. Kết quả cho thấy cả 3 khu vực đều có mặt cả 2 loài bọ gậy (BG) Aedes aegypti và Aedes albopictus trong hơn 8 chủng loại dụng cụ chứa nước (DCCN). Khu vực nội thành và giáp ranh, mật độ BG của muỗi Aedes aegypti cao hơn muỗi Aedes albopictus, ngược lại tại khu vực ngoại thành mật độ BG của muỗi Aedes albopictus cao hơn muỗi Aedes aegypti. Ổ BGN Aedes aegypti tại Hà Nội không thay đổi vào đầu và cuối mùa mưa đều là bể > 500 lít (chiếm tỷ lệ 38 và 39,1%), chậu cảnh (24,5 và 14,4%) và xô thùng chậu (20 và 20,9%). Ổ BGN Aedes albopictus tháng 5/2019 là bể > 500 lít (chiếm tỷ lệ 48%), xô thùng chậu (22%) và phế thải, chậu cảnh (lần lượt 12,8% và 12,6%); tháng 10/2019 là chậu cảnh (28,9%), xô thùng chậu (24,5%) và bể > 500 lít, phế thải (lần lượt 20,6% và 18,7%). Thông điệp cho người dân về biện pháp diệt BG Aedes thích hợp nhất tại thành phố Hà Nội là thả cá ăn bọ gậy hoặc đậy nắp kín DCCN, thau cọ và thu gom phế thải." @default.
- W4293065397 created "2022-08-26" @default.
- W4293065397 creator A5010811706 @default.
- W4293065397 creator A5020709159 @default.
- W4293065397 creator A5047322044 @default.
- W4293065397 creator A5075635236 @default.
- W4293065397 creator A5081737353 @default.
- W4293065397 creator A5081879410 @default.
- W4293065397 date "2022-05-24" @default.
- W4293065397 modified "2023-10-18" @default.
- W4293065397 title "Ổ bọ gậy nguồn loài muỗi Aedes truyền bệnh sốt xuất huyết dengue tại một số điểm sinh thái khác nhau trên địa bàn Hà Nội năm 2019" @default.
- W4293065397 doi "https://doi.org/10.51403/0868-2836/2022/614" @default.
- W4293065397 hasPublicationYear "2022" @default.
- W4293065397 type Work @default.
- W4293065397 citedByCount "0" @default.
- W4293065397 crossrefType "journal-article" @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5010811706 @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5020709159 @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5047322044 @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5075635236 @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5081737353 @default.
- W4293065397 hasAuthorship W4293065397A5081879410 @default.
- W4293065397 hasConcept C173758957 @default.
- W4293065397 hasConcept C18903297 @default.
- W4293065397 hasConcept C2776853612 @default.
- W4293065397 hasConcept C2777775583 @default.
- W4293065397 hasConcept C86803240 @default.
- W4293065397 hasConceptScore W4293065397C173758957 @default.
- W4293065397 hasConceptScore W4293065397C18903297 @default.
- W4293065397 hasConceptScore W4293065397C2776853612 @default.
- W4293065397 hasConceptScore W4293065397C2777775583 @default.
- W4293065397 hasConceptScore W4293065397C86803240 @default.
- W4293065397 hasIssue "2 Phụ bản" @default.
- W4293065397 hasLocation W42930653971 @default.
- W4293065397 hasOpenAccess W4293065397 @default.
- W4293065397 hasPrimaryLocation W42930653971 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2052998190 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2106763405 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2121813046 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2177876274 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2429030718 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W26486571 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W3215704138 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W4238086595 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W4320504297 @default.
- W4293065397 hasRelatedWork W2188250560 @default.
- W4293065397 hasVolume "32" @default.
- W4293065397 isParatext "false" @default.
- W4293065397 isRetracted "false" @default.
- W4293065397 workType "article" @default.