Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W4313257768> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 38 of
38
with 100 items per page.
- W4313257768 abstract "Mục tiêu: Nghiên cứu đặc điểm điện thế muộn (ĐTM) ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim cục bộ mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang, thực hiện ghi điện tâm đồ trung bình tín hiệu trên 162 bệnh nhân có bệnh lý thiếu máu cơ tim cục bộ mạn tính điều trị tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 9/2016 đến tháng 10/2018. Kết quả: Đa số (91,4%) nhập viện vì đau ngực. Tỷ lệ nam/nữ ~ 4/1. Tần suất xuất hiện điện thế muộn bất thường (dương tính) là 38,3%. Các thông số ở nhóm ĐTM (+) khác biệt rõ rệt so với nhóm ĐTM (-): HFQRS và LAHF cao hơn (110,35 ± 16,45 và 41,08 ± 5,38ms) so với (81,03 ± 9,49 và 29,71 ± 7,57ms); còn RMS40 = 16,81 ± 3,96mcV nhỏ hơn so với 29,26 ± 10,96mcV ở nhóm ĐTM (-) (p<0,05). Tỷ lệ gặp ĐTM (+) ở nhóm thiếu máu cơ tim diện rộng 59,3%, thiếu máu thành trước: 58,8%, thành sau: 43,8%. Ở nhóm có EF < 40%: HFQRS: 104,96 ± 19,95ms và LAHF: 38,43 ± 7,49ms lớn hơn so với 89,60 ± 17,80ms và 33,15 ± 8,77ms; ngược lại RMS40: 20,04 ± 6,60mcV nhỏ hơn so với 25,43 ± 11,28mcV ở nhóm EF ≥ 40%. Tỷ lệ gặp ĐTM (+) ở nhóm có rối loạn vận động thành là 57,1%. Kết luận: ĐTM (+) gặp ở 38,3% số bệnh nhân thiếu máu cơ tim cục bộ. Các yếu tố làm tăng khả năng xuất hiện ĐTM (+) gồm: Tuổi trẻ mắc bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ, chiều cao, vị trí thiếu máu cơ tim (diện rộng, thành trước, thành sau), phân suất tống máu giảm, rối loạn vận động thành thất." @default.
- W4313257768 created "2023-01-06" @default.
- W4313257768 creator A5000704508 @default.
- W4313257768 creator A5019661586 @default.
- W4313257768 creator A5031967112 @default.
- W4313257768 date "2022-12-01" @default.
- W4313257768 modified "2023-09-23" @default.
- W4313257768 title "Đặc điểm điện thế muộn ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim cục bộ" @default.
- W4313257768 doi "https://doi.org/10.52389/ydls.v17i7.1545" @default.
- W4313257768 hasPublicationYear "2022" @default.
- W4313257768 type Work @default.
- W4313257768 citedByCount "0" @default.
- W4313257768 crossrefType "journal-article" @default.
- W4313257768 hasAuthorship W4313257768A5000704508 @default.
- W4313257768 hasAuthorship W4313257768A5019661586 @default.
- W4313257768 hasAuthorship W4313257768A5031967112 @default.
- W4313257768 hasConcept C121332964 @default.
- W4313257768 hasConcept C185592680 @default.
- W4313257768 hasConcept C71240020 @default.
- W4313257768 hasConceptScore W4313257768C121332964 @default.
- W4313257768 hasConceptScore W4313257768C185592680 @default.
- W4313257768 hasConceptScore W4313257768C71240020 @default.
- W4313257768 hasLocation W43132577681 @default.
- W4313257768 hasOpenAccess W4313257768 @default.
- W4313257768 hasPrimaryLocation W43132577681 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W1531601525 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W1990781990 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W1996140555 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2085061074 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2606768298 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2606769243 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2748952813 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2899084033 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2948807893 @default.
- W4313257768 hasRelatedWork W2778153218 @default.
- W4313257768 isParatext "false" @default.
- W4313257768 isRetracted "false" @default.
- W4313257768 workType "article" @default.