Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W4313358087> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 55 of
55
with 100 items per page.
- W4313358087 endingPage "111" @default.
- W4313358087 startingPage "104" @default.
- W4313358087 abstract "Bài báo giới thiệu, so sánh và đánh giá 4 thuật toán giảm bậc mô hình đó là Cắt ngắn cân bằng (BT), Cắt ngắn cân bằng H-infinity (HINFBT), Xấp xỉ chuẩn Hankel (HNA) và lặp Krylov hữu tỉ (IRKA) cho mô hình hệ thống điện bậc cao không ổn định. Nhóm tác giả áp dụng các thuật toán này để giảm hệ có bậc 66 xuống hệ bậc 10 và bậc 25. Từ kết quả mô phỏng và sai lệch giữa hệ giảm bậc với hệ gốc có thể thấy thuật toán BT cho đáp ứng trong miền thời gian, miền tần số bám sát hệ gốc nhất với sai số nhỏ nhất trong khi IRKA sai khác nhiều nhất trong 4 thuật toán. Thuật toán HINFBT có thể giảm bậc trực tiếp cho đối tượng không ổn định mà không cần phân rã hệ, và phương pháp HNA giữ lại các giá trị suy biến Hankel mang năng lượng lớn của hệ ban đầu nên bảo toàn được tính ổn định của hệ gốc." @default.
- W4313358087 created "2023-01-06" @default.
- W4313358087 creator A5005633528 @default.
- W4313358087 creator A5039126453 @default.
- W4313358087 creator A5069579437 @default.
- W4313358087 date "2022-12-30" @default.
- W4313358087 modified "2023-10-14" @default.
- W4313358087 title "So sánh, đánh giá một số thuật toán giảm bậc cho hệ thống điện bậc cao" @default.
- W4313358087 cites W1966992674 @default.
- W4313358087 cites W1977648343 @default.
- W4313358087 cites W2064733273 @default.
- W4313358087 cites W2099571563 @default.
- W4313358087 cites W2157938266 @default.
- W4313358087 cites W2577926867 @default.
- W4313358087 cites W2605446882 @default.
- W4313358087 cites W2779604104 @default.
- W4313358087 cites W2886721598 @default.
- W4313358087 cites W2910114533 @default.
- W4313358087 cites W2959242788 @default.
- W4313358087 cites W2982112215 @default.
- W4313358087 cites W3039306497 @default.
- W4313358087 cites W3200359090 @default.
- W4313358087 cites W4282931914 @default.
- W4313358087 cites W4285066288 @default.
- W4313358087 doi "https://doi.org/10.54939/1859-1043.j.mst.fee.2022.104-111" @default.
- W4313358087 hasPublicationYear "2022" @default.
- W4313358087 type Work @default.
- W4313358087 citedByCount "0" @default.
- W4313358087 crossrefType "journal-article" @default.
- W4313358087 hasAuthorship W4313358087A5005633528 @default.
- W4313358087 hasAuthorship W4313358087A5039126453 @default.
- W4313358087 hasAuthorship W4313358087A5069579437 @default.
- W4313358087 hasConcept C185592680 @default.
- W4313358087 hasConcept C71240020 @default.
- W4313358087 hasConceptScore W4313358087C185592680 @default.
- W4313358087 hasConceptScore W4313358087C71240020 @default.
- W4313358087 hasIssue "FEE" @default.
- W4313358087 hasLocation W43133580871 @default.
- W4313358087 hasOpenAccess W4313358087 @default.
- W4313358087 hasPrimaryLocation W43133580871 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W1531601525 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2319480705 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2384464875 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2398689458 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2606230654 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2607424097 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2748952813 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2899084033 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2948807893 @default.
- W4313358087 hasRelatedWork W2778153218 @default.
- W4313358087 isParatext "false" @default.
- W4313358087 isRetracted "false" @default.
- W4313358087 workType "article" @default.