Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W4380538569> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 47 of
47
with 100 items per page.
- W4380538569 endingPage "59" @default.
- W4380538569 startingPage "54" @default.
- W4380538569 abstract "Nghiên cứu nhằm mô tả mối liên quan giữa đặc điểm siêu âm doppler năng lượng và phân độ Mauro mondellli của bệnh nhân có hội chứng ống cổ tay. Phương pháp mô tả cắt ngang thực hiện ở 36 bệnh nhân với 49 cổ tay có hội chứng ống cổ tay được chẩn đoán hội chứng ống cổ tay theo tiêu chuẩn của Viện Quốc gia Hoa Kỳ về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp năm 1993 thấy tỷ lệ bệnh nhân nữ/nam= 8/1. Tuổi trung bình là 54,4 ±12,1. Phân độ lâm sàng: 48,9% ống cổ tay bệnh ở giai đoạn trung bình, 32,7% ở giai đoạn nặng. Có 57,1% ống cổ tay có dấu hiệu Notch (+), dấu hiệu Notch đảo ngược (+) ở 4,1% ống cổ tay. Dấu hiệu tăng sinh mạch gặp ở 55,1% ống cổ tay. Diện tích dây thần kinh giữa đầu gần ống cổ tay trung bình 11,1± 1,9 ở bên tay thuận và 11,7±1,4 ở bên không thuận. Bệnh nhân có phân độ Mauro mondellli nhẹ có phân độ siêu âm là trung bình, nặng nhiều hơn phân độ siêu âm bình thường, nhẹ. Có mối liên quan giữa các chỉ số của dây thần kinh giữa (diện tích dây thần kinh giữa đầu gần ống cổ tay, hiệu số diện tích dây thần kinh giữa) với phân độ M. Mondelli." @default.
- W4380538569 created "2023-06-14" @default.
- W4380538569 creator A5024797423 @default.
- W4380538569 creator A5025691840 @default.
- W4380538569 creator A5044610698 @default.
- W4380538569 creator A5054496074 @default.
- W4380538569 creator A5060975093 @default.
- W4380538569 creator A5090975825 @default.
- W4380538569 date "2022-10-07" @default.
- W4380538569 modified "2023-10-18" @default.
- W4380538569 title "MỐI LIÊN QUAN GIỮA SIÊU ÂM DOPPLER NĂNG LƯỢNG VÀ PHÂN ĐỘ MAURO MONDELLLI CỦA BỆNH NHÂN CÓ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY" @default.
- W4380538569 doi "https://doi.org/10.34238/tnu-jst.5980" @default.
- W4380538569 hasPublicationYear "2022" @default.
- W4380538569 type Work @default.
- W4380538569 citedByCount "0" @default.
- W4380538569 crossrefType "journal-article" @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5024797423 @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5025691840 @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5044610698 @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5054496074 @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5060975093 @default.
- W4380538569 hasAuthorship W4380538569A5090975825 @default.
- W4380538569 hasBestOaLocation W43805385691 @default.
- W4380538569 hasConcept C185592680 @default.
- W4380538569 hasConcept C71240020 @default.
- W4380538569 hasConceptScore W4380538569C185592680 @default.
- W4380538569 hasConceptScore W4380538569C71240020 @default.
- W4380538569 hasIssue "01" @default.
- W4380538569 hasLocation W43805385691 @default.
- W4380538569 hasOpenAccess W4380538569 @default.
- W4380538569 hasPrimaryLocation W43805385691 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W1531601525 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W1970974546 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W1990781990 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W1996140555 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2606230654 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2607424097 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2748952813 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2899084033 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2948807893 @default.
- W4380538569 hasRelatedWork W2778153218 @default.
- W4380538569 hasVolume "228" @default.
- W4380538569 isParatext "false" @default.
- W4380538569 isRetracted "false" @default.
- W4380538569 workType "article" @default.