Matches in SemOpenAlex for { <https://semopenalex.org/work/W4381951613> ?p ?o ?g. }
Showing items 1 to 60 of
60
with 100 items per page.
- W4381951613 endingPage "100" @default.
- W4381951613 startingPage "95" @default.
- W4381951613 abstract "Vật liệu compozit nền nhựa polyamide 6 (pa6) và sợi cacbon ngắn với tỷ lệ thành phần khối ượng khác nhau được nghiên cứu để đánh giá tính chất cơ lý. Nghiên cứu sử dụng nhựa polyamide 6 của hãng BASF và sợi cacbon Gungwei (Trung Quốc), sợi cacbon Toray (Nhật Bản) có kích thước ngắn, dưới 300 µm để chế tạo vật liệu composite. Độ bền kéo đứt, độ bền uốn, độ cứng và độ bền va đập được đo đạc để so sánh tính chất cơ học giữa các loại compozit nền nhựa PA6 và sợi cacbon ngắn của hai hãng khác nhau. Hình thái học liên kết giữa nhựa nền và sợi cacbon ngắn được đánh giá bằng phương pháp SEM. Kết quả cho thấy với hàm lượng sợi 30% vật liệu compozit nền nhựa PA6 gia cường bởi sợi cacbon ngắn của hãng Toray cho kết quả cơ lý cao nhất với giá trị độ bền kéo, độ bền uốn, độ cứng và độ bền va đập tương ứng 67.4 MPa, 104.3 MPa, 37.6 HRC và 67.1 J/m. Hình thái học xác định với hàm lượng sợi 30% nhựa PA6 hãng BASF trải đều trên bề mặt sợi cacbon Toray hơn so với sợi cacbon ngắn của hãng Gungwei." @default.
- W4381951613 created "2023-06-26" @default.
- W4381951613 creator A5026286801 @default.
- W4381951613 creator A5042878309 @default.
- W4381951613 creator A5043483950 @default.
- W4381951613 creator A5087219831 @default.
- W4381951613 creator A5092258254 @default.
- W4381951613 date "2023-06-25" @default.
- W4381951613 modified "2023-09-26" @default.
- W4381951613 title "Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit trên nền nhựa polyamide 6 và sợi cacbon ngắn" @default.
- W4381951613 cites W2070086023 @default.
- W4381951613 cites W2120251278 @default.
- W4381951613 cites W2126579754 @default.
- W4381951613 cites W2148991217 @default.
- W4381951613 cites W2404789666 @default.
- W4381951613 cites W2514355962 @default.
- W4381951613 cites W2528302430 @default.
- W4381951613 cites W2534369931 @default.
- W4381951613 cites W2741621362 @default.
- W4381951613 cites W2887008785 @default.
- W4381951613 cites W2969525111 @default.
- W4381951613 cites W3001124661 @default.
- W4381951613 cites W3108118780 @default.
- W4381951613 cites W3197136840 @default.
- W4381951613 cites W4225269982 @default.
- W4381951613 doi "https://doi.org/10.54939/1859-1043.j.mst.88.2023.95-100" @default.
- W4381951613 hasPublicationYear "2023" @default.
- W4381951613 type Work @default.
- W4381951613 citedByCount "0" @default.
- W4381951613 crossrefType "journal-article" @default.
- W4381951613 hasAuthorship W4381951613A5026286801 @default.
- W4381951613 hasAuthorship W4381951613A5042878309 @default.
- W4381951613 hasAuthorship W4381951613A5043483950 @default.
- W4381951613 hasAuthorship W4381951613A5087219831 @default.
- W4381951613 hasAuthorship W4381951613A5092258254 @default.
- W4381951613 hasConcept C155647269 @default.
- W4381951613 hasConcept C185592680 @default.
- W4381951613 hasConcept C71240020 @default.
- W4381951613 hasConceptScore W4381951613C155647269 @default.
- W4381951613 hasConceptScore W4381951613C185592680 @default.
- W4381951613 hasConceptScore W4381951613C71240020 @default.
- W4381951613 hasLocation W43819516131 @default.
- W4381951613 hasOpenAccess W4381951613 @default.
- W4381951613 hasPrimaryLocation W43819516131 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2341530064 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2605525615 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2605844409 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2605935158 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606081567 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606140458 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606340465 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606397491 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606566173 @default.
- W4381951613 hasRelatedWork W2606719653 @default.
- W4381951613 hasVolume "88" @default.
- W4381951613 isParatext "false" @default.
- W4381951613 isRetracted "false" @default.
- W4381951613 workType "article" @default.